Thực đơn
Red_Dead_Redemption_2 Đón nhậnĐón nhận | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thời gian | Giải thưởng | Mục | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2016 | The Game Award 2016 | Game được mong đợi nhất | Đề cử | [18] |
2017 | Giải Cần điều khiển vàng | Game được khao khát nhất | Đề cử | [19][20] |
2017 | The Game Award 2017 | Game được mong đợi nhất | Đề cử | [21] |
2018 | Giải Cần điều khiển vàng | Game hay nhất của năm | Đề cử | [22][23] |
Lựa chọn của các nhà phê bình | Đoạt giải | |||
2018 | The Game Award 2018 | Game của năm | Đề cử | [24] |
Game phiêu lưu/hành động hay nhất | Đề cử | |||
Chỉ đạo nghệ thuật xuấc sắc nhất | Đề cử | |||
Game có thiết kế âm thanh tốt nhất | Đoạt giải | |||
Chỉ đạo game xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Thiết kế âm thanh tốt nhất | Đoạt giải | |||
Diễn viên lồng tiếng xuất sắc nhất (Roger Clark trong vai Arthur Morgan) | Đoạt giải | |||
Game có điểm nhạc ấn tượng nhất | Đoạt giải | |||
2018 | Lựa chọn của Game thủ | Game phát hành được người hâm mộ yêu thích | Đoạt giải | [25] |
Khoảnh khắc chơi game tuyệt vời nhất năm | Đề cử | |||
Thực đơn
Red_Dead_Redemption_2 Đón nhậnLiên quan
Red Dead Redemption Red Dead Redemption 2 Red Dawn (phim 2012) Red Delicious Red Deer, Alberta Red deer Red Deer (định hướng) Red (album của Taylor Swift) Red Velvet (nhóm nhạc) RedHatTài liệu tham khảo
WikiPedia: Red_Dead_Redemption_2 http://www.egmnow.com/articles/reviews/red-dead-re... http://www.ign.com/articles/2017/09/28/red-dead-re... http://time.com/4534793/red-dead-redemption-2-rele... https://www.cnet.com/news/2018-gamers-choice-award... https://www.destructoid.com/review-red-dead-redemp... https://www.gameinformer.com https://www.gamespot.com/articles/in-red-dead-rede... https://www.gamespot.com/articles/red-dead-redempt... https://www.gamespot.com/reviews/red-dead-redempti... https://www.gamesradar.com/golden-joystick-awards-...